Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
有力 hữu lực
1
/1
有力
hữu lực
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, khoẻ mạnh, hùng mạnh
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cầu 2 - 羔裘 2
(
Khổng Tử
)
•
Dữ kinh sư thương hữu quyên tiền dưỡng du đao - 與京師商友捐錢養遊刀
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Đông tuần quá An Lão - 東巡過安老
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giản hề 2 - 簡兮 2
(
Khổng Tử
)
•
Khuyên hổ hành - 圈虎行
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Long Môn than - 龍門灘
(
Lê Giản
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vịnh Vương đại nương đới can - 詠王大娘戴竿
(
Lưu Yến
)
Bình luận
0